Nhà cấp 3 là gì? Nhà cấp 3 có những đặc điểm nào?

    27/08/2024 13:001.143 lượt xem

    Nhà cấp 3 là một loại hình nhà ở rất phổ biến tại Việt Nam, được yêu thích nhờ vào kết cấu chắc chắn, kiên cố và khả năng chịu được tải trọng lớn cũng như các tác động từ môi trường. Loại nhà này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn phù hợp với nhu cầu sinh hoạt của nhiều gia đình. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về nhà cấp 3 và những mẫu nhà thịnh hành nhất hiện nay.

    *Tham khảo Hướng dẫn đăng bài trên website Happynest tại đây để kết nối với cộng đồng Happynest nhé.

    Nhà cấp 3 là gì? Đặc điểm của nhà cấp 3

    Nhà cấp 3 là một loại nhà ở được phân loại dựa trên các tiêu chuẩn về kết cấu và thời gian sử dụng, theo quy định trong Thông tư liên bộ số 7 – LB/TT Xây dựng – Tài chính – UBVGNN và Tổng cục quản lý ruộng đất ngày 30-9-1991. 

    Nhà cấp 3 là gì? Nhà cấp 3 có mấy tầng?

    Dưới đây là những đặc điểm chính của nhà cấp 3 theo các tiêu chuẩn này:

    - Kết cấu chịu lực: Nhà cấp 3 có kết cấu chịu lực chủ yếu được tạo thành từ sự kết hợp giữa bê tông cốt thép và xây gạch hoặc chỉ xây bằng gạch. Đây là yếu tố chính đảm bảo cho nhà có độ bền và khả năng chịu lực tốt, với niên hạn sử dụng trên 40 năm.

    - Bao che và tường ngăn: Các bức tường bao che và tường ngăn bên trong nhà đều được xây dựng bằng gạch, tạo nên một hệ thống bảo vệ chắc chắn và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt.

    - Mái nhà: Nhà cấp 3 thường sử dụng mái ngói hoặc Fibroociment. Đây là các loại vật liệu phổ biến và dễ thi công, phù hợp với điều kiện khí hậu và tài chính của nhiều gia đình.

    - Vật liệu hoàn thiện: Các vật liệu hoàn thiện trong nhà cấp 3 thường là các vật liệu phổ thông, dễ tìm kiếm trên thị trường và có chi phí hợp lý. Các vật liệu này đảm bảo tính thẩm mỹ cơ bản và chức năng sử dụng của ngôi nhà.

    - Tiện nghi sinh hoạt: Nhà cấp 3 được trang bị các tiện nghi sinh hoạt cơ bản, bao gồm nhà vệ sinh và phòng tắm, với các trang thiết bị làm từ vật liệu phổ thông, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt hằng ngày của gia đình.

    - Chiều cao và số tầng: Theo quy định, nhà cấp 3 có chiều cao tối đa là 2 tầng, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của các gia đình, đồng thời phù hợp với quy hoạch đô thị và không gian sống.

    Nhà cấp 3 phù hợp với các gia đình có nhu cầu sử dụng nhà ở kiên cố, có độ bền cao và chi phí xây dựng hợp lý

    Nhà cấp 3 là loại hình nhà ở phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt phù hợp với các gia đình có nhu cầu sử dụng nhà ở kiên cố, có độ bền cao và chi phí xây dựng hợp lý. Với các tiêu chuẩn về kết cấu và vật liệu, nhà cấp 3 đảm bảo được sự an toàn, tiện nghi trong sinh hoạt và phù hợp với điều kiện khí hậu, kinh tế của đa số người dân.

    >>> Xem thêm: 6 loại nhà ở và tiêu chí phân loại nhà cấp 1, 2, 3, 4 - Căn cứ quan trọng để áp khung thuế phí mà gia chủ cần biết 

    Những quy định khi xây dựng nhà cấp 3

    Khi thi công nhà cấp 3, các chủ đầu tư cần tuân thủ một số quy định tiêu chuẩn để đảm bảo an toàn và chất lượng cho công trình:

    - Diện tích xây dựng: Nhà cấp 3 không được xây dựng vượt quá 50% diện tích tổng của khu đất, và tối đa là 2 tầng.

    - Chiều cao: Chiều cao tối đa của nhà cấp 3 thường không được vượt quá 9m, nhưng có thể thay đổi tùy theo quy định của từng địa phương.

    - Khoảng cách an toàn: Nhà cấp 3 phải đảm bảo khoảng cách an toàn với các công trình lân cận theo quy định của pháp luật.

    - Hệ thống móng: Móng nhà cần được thiết kế và thi công chắc chắn, phù hợp với địa chất của khu vực xây dựng, đảm bảo khả năng chịu lực tốt.

    - Khung nhà: Khung nhà cấp 3 phải được làm từ vật liệu kiên cố như bê tông cốt thép, thép hình hoặc gỗ, để đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.

    - Phong cách kiến trúc: Lựa chọn phong cách kiến trúc phù hợp với diện tích của ngôi nhà, đảm bảo tính thẩm mỹ và sự thoải mái cho các thành viên sinh hoạt.

    - Thi công: Nên lựa chọn đơn vị thi công uy tín để đảm bảo chất lượng công trình, tính thẩm mỹ và chi phí hợp lý.

    Những quy định cần biết khi xây dựng nhà cấp 3

    Điểm khác biệt giữa các hạng nhà ở cấp 1, cấp 2, cấp 3, cấp 4

    Nhà ở tại Việt Nam được phân loại thành nhiều cấp dựa trên các tiêu chuẩn về kết cấu, vật liệu xây dựng và thời gian sử dụng. Mỗi cấp hạng nhà ở có những đặc trưng riêng, phù hợp với nhu cầu và điều kiện tài chính của từng hộ gia đình. Dưới đây là 5 điểm khác biệt giữa các hạng nhà ở cấp 1, cấp 2, cấp 3 và cấp 4.

    1. Niên hạn sử dụng

    Niên hạn sử dụng của các hạng nhà ở được xác định dựa trên độ bền và khả năng chịu lực của kết cấu ngôi nhà:

    - Nhà cấp 1: Niên hạn sử dụng trên 80 năm.

    - Nhà cấp 2: Niên hạn sử dụng trên 70 năm.

    - Nhà cấp 3: Niên hạn sử dụng trên 40 năm.

    - Nhà cấp 4: Niên hạn sử dụng tối đa 30 năm.

    Nhà cấp 3 có niên hạn sử dụng trên 40 năm

    >>> Xem thêm: Nhà cấp 1, 2, 3, 4 là gì? Tiêu chuẩn nhà trong xây dựng 

    2. Vật liệu xây dựng

    Vật liệu chính:

    - Nhà cấp 1: Kết cấu chịu lực bằng bê tông cốt thép hoặc gạch, sử dụng vật liệu xây dựng cao cấp.

    - Nhà cấp 2: Kết cấu chịu lực tương tự nhà cấp 1, nhưng sử dụng vật liệu ở mức tương đối tốt.

    - Nhà cấp 3: Kết cấu chịu lực kết hợp giữa bê tông cốt thép và gạch hoặc chỉ xây gạch, vật liệu xây dựng phổ thông.

    - Nhà cấp 4: Kết cấu chịu lực chủ yếu bằng gạch và gỗ, sử dụng vật liệu xây dựng có chất lượng thấp.

    Mái nhà:

    - Nhà cấp 1: Sử dụng mái bê tông cốt thép hoặc gạch, có hệ thống cách nhiệt.

    - Nhà cấp 2: Sử dụng mái bê tông cốt thép hoặc tấm lợp fibro xi măng.

    - Nhà cấp 3: Sử dụng mái ngói hoặc tấm lợp fibro xi măng.

    - Nhà cấp 4: Sử dụng mái ngói hoặc tấm lợp fibro xi măng.

    Tường nhà:

    - Nhà cấp 1 và cấp 2: Sử dụng tường bằng bê tông cốt thép hoặc gạch.

    - Nhà cấp 3: Tường xây hoàn toàn bằng gạch.

    - Nhà cấp 4: Tường xây bằng gạch với độ dày 22cm hoặc 11cm.

    Vật liệu hoàn thiện (sơn, sàn, cửa, nội thất…):

    - Nhà cấp 1: Sử dụng vật liệu hoàn thiện cao cấp, chất lượng tốt.

    - Nhà cấp 2: Sử dụng vật liệu tương đối tốt.

    - Nhà cấp 3: Sử dụng vật liệu hoàn thiện phổ thông.

    - Nhà cấp 4: Sử dụng vật liệu chất lượng thấp.

    Nhà cấp 3 có kết cấu chịu lực kết hợp giữa bê tông cốt thép và gạch hoặc chỉ xây gạch, vật liệu xây dựng phổ thông

    3. Kết cấu ngôi nhà

    Kết cấu ngôi nhà ảnh hưởng trực tiếp đến số tầng và tổng diện tích xây dựng:

    - Nhà cấp 1: Không giới hạn số tầng, với tổng diện tích từ 10.000 - 20.000m².

    - Nhà cấp 2: Không giới hạn số tầng, với tổng diện tích từ 5.000 - 10.000m².

    - Nhà cấp 3: Tối đa 2 tầng, với tổng diện tích từ 1.000 - 5.000m².

    - Nhà cấp 4: Dưới 1 tầng, với tổng diện tích dưới 1.000m².

    Nhà cấp 3 được xây tối đa 2 tầng, với tổng diện tích từ 1.000 - 5.000m²

    4. Tiện nghi sinh hoạt

    Mức độ tiện nghi sinh hoạt khác nhau giữa các cấp nhà ở:

    - Nhà cấp 1: Được trang bị đầy đủ công năng, tiện nghi hiện đại và cao cấp.

    - Nhà cấp 2: Tiện nghi đầy đủ, tương đối hiện đại.

    - Nhà cấp 3: Đảm bảo các tiện nghi sinh hoạt cơ bản.

    - Nhà cấp 4: Tiện nghi sinh hoạt ở mức thấp, cơ bản.

    Nhà cấp 3 đảm bảo những tiện nghi sinh hoạt ở mức cơ bản

    5. Chi phí xây dựng

    Chi phí xây dựng là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến sự lựa chọn của các hộ gia đình:

    - Nhà cấp 1: Chi phí có thể lên đến hàng chục hoặc hàng trăm tỷ đồng.

    - Nhà cấp 2: Chi phí có thể lên đến hàng tỷ đồng.

    - Nhà cấp 3: Chi phí dao động từ 600 triệu đến 1.5 tỷ đồng.

    - Nhà cấp 4: Thường có chi phí xây dựng dưới 500 triệu đồng.

    Chi phí xây dựng nhà cấp 3 dao động từ 600 triệu đến 1.5 tỷ đồng

    Xây dựng nhà cấp 1, cấp 2, cấp 3, cấp 4 có cần xin giấy phép không?

    Theo quy định tại Khoản 17 Điều 3 Luật Xây dựng 2014, nhà cấp 1, 2, 3, 4 đều là nhà ở độc lập thuộc nhà ở riêng lẻ và được coi là công trình xây dựng. Do đó, việc xây dựng các cấp nhà này đều yêu cầu phải có giấy phép xây dựng, trừ một số trường hợp đặc biệt được miễn giấy phép như:

    - Nhà ở độc lập dưới 7 tầng, thuộc dự án có quy hoạch chi tiết 1/500 đã được phê duyệt.

    - Nhà ở độc lập dưới 7 tầng ở nông thôn, không nằm trong quy hoạch đô thị.

    - Nhà ở độc lập ở miền núi, hải đảo, không nằm trong quy hoạch đô thị.

    - Nhà ở độc lập nằm trong khu bảo tồn, di tích lịch sử - văn hóa.

    Việc nắm rõ các đặc điểm và quy định liên quan đến từng cấp nhà sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại hình nhà ở phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình.

    Xây dựng nhà cấp 3 cần có giấy phép 

    Nhà cấp 3 là sự lựa chọn phổ biến và phù hợp với nhiều gia đình Việt Nam, đặc biệt là những gia đình muốn có một không gian sống rộng rãi, tiện nghi và bền vững. Khi xây dựng nhà cấp 3, việc tuân thủ các quy định về diện tích, chiều cao, và hệ thống móng là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và độ bền cho công trình.

    Tổng hợp

    >>> Xem thêm: TOP 9 nhà cấp 4 Việt thiết kế 3 phòng ngủ, các ví dụ nhà đẹp nổi bật nhất từ Bắc vào Nam 

    *Để lại thông tin trong box dưới đây nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm đơn vị thiết kế - thi công nhà ở nhé.

    Nam PhạmTheo dõi

    Bình luận

    Hãy đăng nhập và trở thành người đầu tiên bình luận về bài viết này!

    Bài đăng liên quan

    Chuyện nhà

    Xem tất cả

    Kho kiến thức

    Xem tất cả

    Happynest Story

    Xem tất cả

    Sự kiện

    Xem tất cả

    HappynestTV

    Xem tất cả

    Thảo luận

    Xem tất cả

    Ăn - Chơi

    Xem tất cả
    • 0
    • 0
    • 0
    • 0