Di sản kiến trúc Cổ điển: Hành trình từ Hy Lạp - La Mã đến Phục Hưng, Baroque và Tân Cổ điển

    Cập nhật ngày 15/11/2025, lúc 10:001.163 lượt xem

    Kiến trúc cổ điển là nền tảng của mọi trật tự và cái đẹp trong không gian sống. Từ đền Parthenon của Hy Lạp đến mái vòm Pantheon La Mã, rồi Phục Hưng, Baroque và Tân Cổ điển – mỗi giai đoạn là một chương trong hành trình con người tìm kiếm sự cân bằng giữa lý trí và cảm xúc.

    Cùng Happynest khám phá di sản kiến trúc cổ điển để hiểu vì sao sau hàng nghìn năm, tinh thần ấy vẫn sống mãi trong các công trình hiện đại.

    Trong kiến trúc, “cổ điển” không chỉ là những công trình có cột lớn và mái vòm đồ sộ. Đó là hệ thống nguyên tắc giúp con người tổ chức không gian sao cho hài hòa, cân bằng và bền vững. Tinh thần này bắt nguồn từ kiến trúc Hy Lạp - La Mã cổ đại, nơi các kiến trúc sư đầu tiên đã tìm ra quy tắc về tỷ lệ, đối xứng và trật tự - những giá trị được coi là “ngôn ngữ chung” của kiến trúc phương Tây suốt hơn 2.000 năm.

    Kiến trúc Hy Lạp - La Mã cổ đại là nền tảng của kiến trúc phương Tây, ảnh hưởng sâu rộng đến nghệ thuật và đô thị hiện đại

    1. Kiến trúc Hy Lạp - La Mã: Nền tảng của cái đẹp và kỹ thuật

    Hy Lạp: Cái đẹp của sự cân bằng

    Người Hy Lạp cổ đại tin rằng kiến trúc là nghệ thuật của sự hài hòa. Một công trình chỉ thật sự đẹp khi mọi phần - từ chiều cao cột đến độ dày tường, từ nhịp mái đến khoảng cách giữa các trụ - đều cân xứng và đúng tỷ lệ. Họ gọi đó là “proportion” (tỷ lệ giữa các phần) và “symmetry” (sự đối xứng) - những nguyên tắc nền tảng của kiến trúc phương Tây.

    Ba thức cột cổ điển ra đời trong giai đoạn này - Doric (thức Doric - chắc khỏe, mộc mạc), Ionic (thức Ionic - thanh mảnh, có đầu cột xoắn ốc), và Corinthian (thức Corinth - cầu kỳ, chạm khắc lá cây acanthus) - chính là ngôn ngữ tạo hình của người Hy Lạp. Chúng không chỉ để trang trí mà còn thể hiện tính trật tự và tỉ mỉ trong tư duy của họ.

    Điều đáng kinh ngạc là, người Hy Lạp không xây công trình “bằng thước kẻ”, mà “bằng đôi mắt”. Họ tạo ra entasis (độ phình nhẹ ở giữa thân cột) để khi nhìn từ xa, cột không bị cảm giác “cong” hay “mảnh khảnh”. Nền đền - gọi là stylobate (bệ nền) - được uốn cong rất nhẹ để tạo cảm giác mặt phẳng tuyệt đối. Ngay cả các dầm ngang - entablature (trán tường) - cũng được chia nhịp tỉ mỉ để tạo cảm giác nhịp điệu và trật tự.

    Vật liệu họ dùng là đá cẩm thạch (marble) và đá vôi (limestone), thường được tô màu nhẹ (polychromy) để làm nổi bật các chi tiết chạm khắc dưới ánh sáng mặt trời. Tác phẩm tiêu biểu nhất là đền Parthenon ở Athens - nơi mọi đường nét đều đạt đến độ cân bằng tuyệt đối giữa hình học - ánh sáng - tỷ lệ. Khi ánh nắng thay đổi, bóng đổ trên các cột và gờ chỉ biến chuyển, khiến công trình luôn “sống”, luôn thay đổi mà vẫn giữ vẻ trang nghiêm.

    Người Hy Lạp không chỉ tạo nên những ngôi đền, họ tạo nên một nguyên tắc thẩm mỹ vĩnh cửu: cái đẹp không nằm ở sự phô trương, mà ở sự hài hòa và chuẩn mực.

    Đền Parthenon - biểu tượng vĩ đại của Hy Lạp, công trình ảnh hưởng sâu sắc nhất trong lịch sử kiến trúc thế giới

    Kiến trúc Hy Lạp cổ đại nổi bật với ba hệ thức cột kinh điển: Doric, Ionic và Corinthian

    >>> Xem thêm: 10 công trình kiến trúc di sản hồi sinh ngoạn mục: Đối thoại giữa hiện tại và ký ức nghìn năm lịch sử

    La Mã: Mở rộng quy mô bằng kỹ thuật và đô thị

    Người La Mã thừa hưởng tinh thần thẩm mỹ Hy Lạp, nhưng họ là những kỹ sư thực dụng và sáng tạo. Họ phát minh ra bê tông (concrete) - loại vật liệu được trộn từ tro núi lửa, đá và vôi - giúp họ xây được những công trình có quy mô khổng lồ mà đá khối không thể làm được.

    Từ đây, La Mã khai sinh ra hàng loạt cấu trúc mới:

    • Arch (vòm cuốn): giúp dồn lực xuống hai bên, vượt được nhịp rộng mà không cần cột giữa.
    • Vault (vòm nôi): nối tiếp nhiều vòm cuốn, tạo nên không gian dài và cao.
    • Dome (mái vòm): vòm quay tròn, che phủ không gian lớn - biểu tượng cho quyền lực và tôn giáo.

    Hai công trình tiêu biểu cho tinh thần ấy là:

    • Đấu trường Colosseum: không chỉ là nơi diễn ra các trận đấu mà còn là “bộ máy tổ chức đám đông” đầu tiên của thế giới. Hệ thống hành lang vòm chồng tầng giúp hàng chục nghìn người ra vào nhanh chóng, còn mặt đứng với ba lớp cột Doric - Ionic - Corinth sắp xếp chồng lên nhau tạo cảm giác trật tự và bề thế.
    • Đền Pantheon: biểu tượng của sự hoàn hảo trong kỹ thuật. Bên trong mái vòm tròn khổng lồ, oculus (lỗ tròn trên đỉnh) cho phép ánh sáng tự nhiên chiếu vào, thay đổi vị trí trong ngày như kim đồng hồ. Mỗi buổi trưa, ánh sáng từ oculus rọi xuống chính giữa - gợi cảm giác thiêng liêng, như kết nối con người với bầu trời.

    Kiến trúc La Mã khai sinh bê tông và cấu trúc vòm, tạo nên các công trình vĩ đại như Colosseum biểu tượng quyền lực và kỹ thuật

    Nhưng thành tựu lớn nhất của người La Mã không nằm ở những tòa nhà riêng lẻ, mà ở toàn bộ hệ thống đô thị họ tạo dựng. Họ quy hoạch thành phố theo trục Bắc-Nam (cardo) và Đông-Tây (decumanus), cắt nhau vuông góc tạo thành mạng lưới giao thông mạch lạc. Trung tâm luôn là forum (quảng trường) - nơi công dân tụ họp, buôn bán, xét xử. Xung quanh là basilica (nhà hội họp), nhà tắm công cộng (thermae), chợ, cầu dẫn nước (aqueduct) và đường lát đá - tất cả kết nối với nhau thành một hệ thống vận hành hoàn chỉnh.

    Nếu Hy Lạp đặt nền tảng cho cái đẹp của hình thức, thì La Mã đã mở rộng nó thành cái đẹp của tổ chức và công năng. Họ đưa kiến trúc ra khỏi phạm vi đền thờ, để nó phục vụ đời sống thường nhật - từ chợ, nhà tắm đến đường phố.

    2. Phục Hưng: Khi cổ điển được “tái sinh”

    Sau nhiều thế kỷ Trung Cổ, châu Âu sống trong không gian nhà thờ Gothic - cao vút, tối tăm và đầy biểu tượng tôn giáo. Đến thế kỷ 15, con người bắt đầu khao khát hiểu lại thế giới bằng lý trí và khoa học, không còn chỉ nhìn lên “trời cao” mà muốn quay trở về với tỷ lệ và trật tự - những giá trị mà Hy Lạp và La Mã từng đặt nền móng. Đó chính là khởi đầu của thời kỳ Phục Hưng (Renaissance - nghĩa là “tái sinh”).

    Những kiến trúc sư tiên phong như Filippo Brunelleschi hay Donato Bramante đã tìm đến những tàn tích cổ đại, đo đạc, phân tích và “học lại” từ quá khứ. Họ nhận ra rằng vẻ đẹp Hy Lạp - La Mã không nằm ở chi tiết cầu kỳ mà ở sự hài hòa giữa tỷ lệ, hình học và ánh sáng.

    Brunelleschi đã đưa nguyên lý đó vào mái vòm nhà thờ Santa Maria del Fiore ở Florence - một công trình mang tính cách mạng của thế kỷ 15. Mái vòm khổng lồ được xây không cần giàn giáo, là biểu tượng cho sức mạnh của trí tuệ và kỹ thuật.

    Bramante với công trình Tempietto ở Rome - một ngôi đền tròn nhỏ, tỉ lệ hoàn hảo, giản dị đến tuyệt đối - đã thể hiện tinh thần “cổ điển mới”: trật tự, rõ ràng, và gắn bó chặt chẽ giữa hình khối và không gian.

    Kiến trúc Phục Hưng – giai đoạn tái sinh tinh hoa Hy Lạp – La Mã, đề cao tỷ lệ cân đối, đối xứng và mái vòm cổ điển. Ảnh Nhà thờ Certosa di Pavia, Lombardy

    Kiến trúc Phục Hưng đề cao đối xứng, tỷ lệ và tinh thần nhân văn trong thiết kế đô thị. Ảnh Nhà thờ Santa Maria del Fiore ở Florence

    Điểm đặc biệt của kiến trúc Phục Hưng là sự kết hợp hài hòa giữa khoa học và nghệ thuật. Các kiến trúc sư dùng toán học, hình học để tính toán chính xác tỷ lệ, nhưng vẫn giữ cho công trình mang cảm xúc của con người. Mặt bằng thường là hình vuông hoặc tròn - hai hình biểu trưng cho sự hoàn hảo.

    Khác với thời Trung Cổ, kiến trúc Phục Hưng không còn nhằm tôn vinh Thượng đế mà hướng đến con người - trung tâm của vũ trụ. Không gian trở nên dễ hiểu, dễ bước vào, dễ cảm nhận. Ánh sáng được điều tiết mềm mại, tỷ lệ vừa phải với tầm nhìn và chiều cao của con người. Từ đây, kiến trúc bắt đầu bước sang một kỷ nguyên mới - kỷ nguyên của tư duy nhân văn, nơi lý trí và thẩm mỹ cùng tồn tại.

    3. Baroque và Rococo: Khi kiến trúc trở nên sống động và cảm xúc

    Baroque: Hoành tráng và kịch tính

    Bước sang thế kỷ 17-18, châu Âu bước vào thời kỳ Phản Cải cách (Counter-Reformation) và sự hưng thịnh của các vương triều tuyệt đối. Trong bối cảnh ấy, phong cách Baroque xuất hiện - như một bản “biến tấu” đầy cảm xúc trên nền cổ điển.

    Nếu kiến trúc Phục Hưng tượng trưng cho sự yên tĩnh và lý tính, thì Baroque lại mang đến chuyển động, kịch tính và thị giác mạnh mẽ.

    Các công trình Baroque thường có:

    • Mặt đứng uốn lượn như những lớp sóng ánh sáng.
    • Cột và tường hòa làm một khối, không còn tách biệt rõ ràng như thời Phục Hưng.
    • Ánh sáng tự nhiên được đưa vào để làm nổi bật sự tương phản giữa sáng - tối, tạo hiệu ứng mạnh cho người xem.

    Kiến trúc Baroque – bản hòa tấu cảm xúc của thời Phục Hưng, tráng lệ, kịch tính và đầy ấn tượng thị giác. Ảnh họa tiết tranh trần trompe-l'œil

    Kiến trúc sư nổi tiếng Gian Lorenzo Bernini là bậc thầy của phong cách này. Ông thiết kế quảng trường Thánh Peter (St. Peter’s Square) ở Vatican như hai cánh tay khổng lồ đang mở ra, “ôm lấy con chiên” - hình ảnh tượng trưng cho sức mạnh bao dung của Giáo hội.

    Một ví dụ khác là nhà thờ San Carlo alle Quattro Fontane của Borromini, nơi mặt bằng hình oval mềm mại, trần vòm uốn cong liên tục, ánh sáng hắt xuống từng nhịp cong tạo cảm giác không gian như đang “chuyển động”.

    Baroque vì thế là nghệ thuật của cảm xúc và quyền lực - được các giáo hoàng và vua chúa dùng như công cụ để khẳng định vị thế và niềm tin. Không chỉ là công trình, Baroque còn là trải nghiệm thị giác, nơi người xem vừa choáng ngợp, vừa xúc động.

    Vương cung thánh đường Bom Jesus – kiệt tác Baroque tại Goa, Ấn Độ, nơi an nghỉ của Thánh Phanxicô Xaviê

    >>> Xem thêm: Những công trình kiến trúc nổi tiếng của người Ai Cập cổ đại: Minh chứng cho nền văn minh vĩ đại

    Rococo: Tinh tế và lãng mạn

    Khoảng giữa thế kỷ 18, từ Baroque phát triển ra một phong cách nhẹ nhàng, tinh tế hơn: Rococo.

    Nếu Baroque là tiếng nhạc hùng tráng trong nhà thờ và cung điện, thì Rococo giống bản nhạc nhỏ, trong trẻo vang lên trong phòng khách của giới quý tộc.

    Rococo tập trung vào nội thất và trang trí, với đặc điểm:

    • Họa tiết uốn lượn, mềm mại như vỏ sò, hoa lá, dây leo.
    • Bảng màu sáng - trắng, kem, hồng nhạt, xanh phấn - thay cho gam vàng đậm, đỏ thẫm của Baroque.
    • Ánh sáng phản chiếu từ gương và kim loại mạ vàng tạo cảm giác lấp lánh, vui tươi.

    Các công trình Rococo thường không còn mang uy quyền tôn giáo mà phản ánh cuộc sống tinh tế, hưởng thụ và lãng mạn của giới quý tộc Pháp.

    Trong đó, nghệ thuật điêu khắc, sơn mài và hội họa hòa quyện cùng kiến trúc, khiến người bước vào cảm nhận như đang trong “một thế giới mộng mơ được sắp đặt bằng tay người”.

    Kiến trúc Rococo – phong cách muộn của Baroque, nổi bật với nội thất uốn lượn tinh xảo, màu sắc tươi sáng và vẻ đẹp trữ tình quý tộc. Ảnh nhà thờ San Carlo alle Quattro Fontane ở Rome

    Tuy nhiên, sự tinh xảo ấy cũng khiến Rococo bị phê phán là thiếu chiều sâu và quá xa rời thực tế. Đến cuối thế kỷ 18, khi châu Âu bước vào thời Khai sáng - đề cao lý trí và trật tự - Rococo dần thoái trào, nhường chỗ cho một phong cách mới nghiêm cẩn và thuần khiết hơn: Tân Cổ điển.

    4. Tân Cổ điển: Trở lại với sự giản dị và lý trí

    Giữa thế kỷ 18, phong cách Tân Cổ điển (Neoclassicism) xuất hiện như một lời phản ứng với sự cầu kỳ và xa hoa của Baroque và Rococo. Giới trí thức châu Âu lúc này - bị ảnh hưởng bởi Thời kỳ Khai sáng (Enlightenment) - mong muốn quay lại với tinh thần giản dị, chuẩn mực và lý tính của Hy Lạp - La Mã cổ đại.

    Các kiến trúc sư thời kỳ này không sao chép cổ điển, mà tái diễn giải nó trong ngôn ngữ của thời đại.

    Kiến trúc Tân Cổ điển trở lại với hình khối cân đối và tinh thần Hy Lạp–La Mã, biểu trưng cho lý trí, trật tự và quyền lực dân sự

    Công trình Điện Madeleine ở Paris được xây như một ngôi đền Hy Lạp khổng lồ giữa lòng thành phố, thể hiện ý chí của quốc gia. Bảo tàng Altes ở Berlin** với hàng cột lớn và mặt đứng đối xứng gợi cảm giác ổn định, vững chãi.

    Ở Mỹ, Tòa nhà Quốc hội Hoa Kỳ (Capitol) tại Washington D.C. trở thành biểu tượng cho tinh thần cộng hòa và dân chủ, lấy cảm hứng trực tiếp từ kiến trúc La Mã cổ đại.

    Tân Cổ điển là thời kỳ trở về với nguyên tắc: hình khối rõ ràng, mặt bằng đối xứng, trang trí tiết chế, mọi yếu tố đều phục vụ cấu trúc. Không còn hoa văn rườm rà, chỉ còn lại sự nghiêm cẩn, cân bằng và thanh lịch.

    Bảo tàng Altes ở Berlin – kiệt tác Tân Cổ điển với hàng cột Ionic uy nghi, biểu tượng cho tri thức và nghệ thuật Đức

    Bản quy hoạch Washington D.C. năm 1791 của Pierre L’Enfant – mẫu quy hoạch đô thị Tân Cổ điển kết hợp trục Baroque, biểu tượng cho lý tưởng dân chủ Hoa Kỳ

    Trên bình diện tư tưởng, Tân Cổ điển cũng mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc: con người được tôn trọng, xã hội được tổ chức dựa trên trật tự và lý trí. Vì vậy, nó nhanh chóng trở thành ngôn ngữ chính thức của công quyền, bảo tàng, trường đại học - những nơi thể hiện tri thức và quyền lực văn minh.

    5. Beaux-Arts và Chủ nghĩa Chiết trung: Khi cổ điển bước vào kỷ nguyên hiện đại

    Cuối thế kỷ 19, phong cách Beaux-Arts ra đời từ Trường Mỹ thuật Paris (École des Beaux-Arts), đưa tinh thần Tân Cổ điển lên một tầm cao hàn lâm hơn.

    Kiến trúc Beaux-Arts tuân theo quy tắc chặt chẽ: mặt bằng đối xứng, trục chính rõ ràng, lối vào hoành tráng, cầu thang lớn và sảnh trung tâm rộng. Mặt ngoài vẫn giữ các hàng cột, mái vòm, tượng đài và phù điêu trang trí công phu, nhưng bên trong ẩn chứa kết cấu thép, kính, bê tông hiện đại - biểu hiện cho thời đại công nghiệp hóa.

    Những công trình tiêu biểu như Nhà hát Opera Garnier hay Cung điện Grand Palais ở Paris, và sau này là Thư viện công cộng New York hay Ga Grand Central tại Mỹ, đều thể hiện tinh thần Beaux-Arts: cổ điển về hình thức, hiện đại về kỹ thuật.

    Nhà hát Opera Garnier – biểu tượng kiến trúc Beaux-Arts tráng lệ của Paris, nổi bật với mái vòm, phù điêu và cầu thang lộng lẫy

    Bảo tàng Nghệ thuật Chicago – công trình Beaux-Arts kinh điển của Mỹ, kết hợp tỷ lệ cổ điển với không gian triển lãm hiện đại

    Không gian trưng bày bên trong Bảo tàng Nghệ thuật Chicago – rộng thoáng, ánh sáng tự nhiên hài hòa tôn vinh vẻ đẹp cổ điển Beaux-Arts

    Song song đó, Chủ nghĩa Chiết trung (Eclecticism) ra đời - cho phép kết hợp nhiều phong cách lịch sử trong cùng một công trình, miễn sao tổng thể hài hòa. Từ Anh đến Mỹ, các kiến trúc sư tự do pha trộn Gothic, Phục Hưng, Baroque hay Tân Cổ điển tùy mục đích sử dụng.

    Cùng thời điểm, ở Mỹ, phong trào City Beautiful (Thành phố Tươi đẹp) xuất hiện. Đây là nỗ lực biến đô thị công nghiệp ngột ngạt thành không gian có trật tự và thẩm mỹ, bằng cách quy hoạch quảng trường, trục đường lớn và công trình công cộng theo phong cách cổ điển. Hội chợ Thế giới Chicago năm 1893 với “Thành phố Trắng (White City)” là minh chứng rõ nhất: cả khu triển lãm được quy hoạch theo trục đối xứng, những tòa nhà trắng muốt và hồ nước phản chiếu - thể hiện niềm tin rằng một thành phố đẹp sẽ nuôi dưỡng những con người tốt hơn.

    Chủ nghĩa Chiết trung và phong trào City Beautiful – giai đoạn giao thoa cổ điển và hiện đại, đề cao đô thị hài hòa, trật tự và tính thẩm mỹ cộng đồng

    Hội chợ Thế giới Chicago 1893 – biểu tượng phong trào City Beautiful với “Thành phố Trắng” mang kiến trúc Tân Cổ điển hoành tráng

    >>> Xem thêm: Những thành tựu về kiến trúc và điêu khắc của Ai Cập cổ đại: Di sản trường tồn của nhân loại

    Cổ điển - không phải quá khứ, mà là nguyên tắc của sự hài hòa

    Từ Hy Lạp - La Mã đến hiện đại, kiến trúc cổ điển luôn chứng minh sức sống bền bỉ của nó. Bởi hơn cả vẻ bề ngoài, cổ điển là nguyên tắc tổ chức không gian - nơi tỷ lệ, ánh sáng và trật tự giúp con người cảm thấy cân bằng và an tâm. Ngày nay, khi thiết kế đô thị hoặc nhà ở hiện đại, các kiến trúc sư vẫn học hỏi tinh thần cổ điển: tôn trọng tỷ lệ, giữ sự đối xứng vừa phải, sử dụng ánh sáng tự nhiên và vật liệu bền vững.

    Những câu hỏi thường gặp về di sản của kiến trúc Cổ điển

    1. Kiến trúc cổ điển là gì?

    Là hệ thống nguyên tắc thiết kế bắt nguồn từ Hy Lạp – La Mã, dựa trên tỷ lệ, đối xứng, trật tự và sự hài hòa giữa con người với không gian.

    2. Vì sao kiến trúc cổ điển ảnh hưởng mạnh đến phương Tây?

    Vì nó trở thành “ngôn ngữ chung” của cái đẹp – mọi công trình từ đền, nhà hát, đến quảng trường đều dựa trên các quy tắc cổ điển.

    3. Sự khác biệt giữa Baroque và Rococo là gì?

    Baroque hoành tráng, kịch tính và mang tính tôn giáo; Rococo nhẹ nhàng, lãng mạn, chú trọng nội thất và tinh tế quý tộc.

    4. Tân Cổ điển khác gì với Cổ điển Hy Lạp – La Mã?

    Tân Cổ điển không sao chép mà diễn giải lại cổ điển bằng ngôn ngữ lý tính, hình khối rõ ràng và trang trí tiết chế hơn.

    5. Ảnh hưởng của kiến trúc cổ điển đến nhà ở hiện đại là gì?

    Nhiều nguyên lý cổ điển như tỷ lệ, đối xứng, ánh sáng tự nhiên và vật liệu bền vững vẫn là nền tảng cho thiết kế đương đại.

    Cổ điển không chỉ là chuyện của quá khứ, mà còn là ngôn ngữ của sự bền vững và nhân văn trong kiến trúc - thứ giúp mọi công trình, dù hiện đại đến đâu, vẫn có linh hồn và trật tự.

    Nguồn: Kiến Việt

    *Để lại thông tin trong box dưới đây, Happynest sẽ giúp bạn kết nối đơn vị thiết kế - thi công phù hợp và nhanh chóng nhất.

    Nguyễn An ChiTheo dõi

    Bình luận

    Hãy đăng nhập và trở thành người đầu tiên bình luận về bài viết này!

    Bài đăng liên quan

    Chuyện nhà

    Xem tất cả

    Kho kiến thức

    Xem tất cả

    Đời sống

    Xem tất cả

    Xu hướng

    Xem tất cả

    Happynest Story

    Xem tất cả

    Sự kiện

    Xem tất cả

    HappynestTV

    Xem tất cả

    Thảo luận

    Xem tất cả

    Ăn - Chơi

    Xem tất cả
    • 0
    • 0
    • 0
    • 0