Đá hộc là gì? Đặc điểm, ứng dụng và bảng giá đá hộc mới nhất

    Cập nhật ngày 15/09/2025, lúc 15:007 lượt xem

    Trong các công trình xây dựng dân dụng và hạ tầng, đá hộc được xem là loại vật liệu nền tảng, vừa bền chắc vừa mang tính thẩm mỹ mộc mạc. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ đá hộc là gì, đặc điểm ra sao, ứng dụng thế nào và giá bao nhiêu.

    Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết, giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại đá phù hợp cho công trình của mình.

    >>> Xem thêm: Đá cấp phối là gì? Tiêu chuẩn, phân loại và ứng dụng trong xây dựng nền móng, hạ tầng 

    Đá hộc là gì?

    Đá hộc (tiếng Anh: rubble stone/field stone) là loại đá tự nhiên được khai thác trực tiếp tại mỏ sau hàng nghìn năm phong hóa. Khi khai thác, đá thường ở dạng tảng lớn, hình dáng thô và bất quy tắc, sau đó được chẻ hoặc đẽo nhỏ để phù hợp với thi công.

    Trong xây dựng dân dụng, đá hộc thường có kích thước phổ biến từ 10-40cm. Đặc trưng nhận diện dễ thấy là màu xanh sẫm đục, bề mặt gồ ghề, nhiều gân. Đá chắc khi gõ búa phát ra tiếng trong, còn những viên có nứt sét hoặc bột phong hóa sẽ bị loại bỏ.

    Khi thi công, người ta thường phân loại: đá lớn, vuông vắn dùng cho lớp dưới (móng, đế), đá sần sùi đặt lớp trên (tăng độ bám vữa), và đá vụn, đá dăm dùng để chèn khe. Nhờ độ cứng và khả năng chịu nén tốt, đá hộc được ưu tiên trong các hạng mục chịu lực và tiếp xúc thời tiết như móng, kè, tường chắn hay kiến trúc ngoại thất mộc mạc.

    Đá hộc là loại đá tự nhiên thô, kích thước 10-40cm, có độ cứng và chịu nén cao, thường dùng trong móng, kè, tường chắn và công trình ngoại thất

    Đặc điểm nổi bật của đá hộc

    • Độ bền, chịu nén cao: cấu trúc hạt chặt giúp khối xây ổn định hàng chục đến hàng trăm năm, phù hợp làm móng nông, tường chắn, kè.
    • Chống thấm, chống mài mòn: bề mặt sần và khối lượng lớn giúp khối xây khép kín, thích hợp cho công trình thủy lợi, kênh mương, mái taluy, bờ sông, bờ biển.
    • Thẩm mỹ tự nhiên: khi được đẽo gọt và chải mạch gọn, đá hộc tạo vẻ đẹp mộc mạc, bền vững, phù hợp phong cách rustic, wabi-sabi hoặc không gian cảnh quan.

    Tuy nhiên, đá hộc vẫn có nhược điểm là kích thước không đều nên tốn vữa lấp khe, khối lượng nặng khó vận chuyển, đồng thời đá giòn nên dễ vỡ khi va đập mạnh. Giải pháp là chèn đá dăm trước khi trám vữa, sử dụng thiết bị nâng hạ, và đẽo bằng dụng cụ chuyên dụng.

    Đá hộc nổi bật với độ bền nén cao, chống thấm mài mòn tốt và vẻ đẹp tự nhiên mộc mạc, nhưng nhược điểm là nặng, khó vận chuyển và tốn vữa do kích thước không đều

    Ứng dụng phổ biến của đá hộc trong xây dựng

    1. Làm móng nhà

    Đá hộc là lựa chọn kinh điển cho móng nhà cấp 4, nhà vườn trên nền đất cứng.

    • Lớp dưới: chọn viên to, vuông để tạo bệ phẳng.
    • Lớp trên: dùng viên sần sùi để tăng độ bám.
    • Khe hở: chèn đá dăm rồi trát vữa kín, không để rỗng.

    Lưu ý: không dùng ở khu vực đất yếu, dễ lún. Khi thi công mùa khô cần tưới ẩm để tránh vữa mất nước nhanh.

    2. Xây tường đá hộc

    Các kích thước hay dùng: 15×20×35cm, 20×40×20cm với tường dày ≥ 25cm.

    • Mạch xây cần so le, tránh trùng đứng.
    • Viên phô mặt ngoài nên chọn phẳng, có thể đẽo cạnh cho mạch đều.
    • Với tường cao, cần liên kết với tường chính hoặc bố trí giằng bê tông cốt thép.

    3. Xây kè, tường chắn, bờ sông biển

    Đá hộc có khối lượng lớn, bề mặt gồ ghề nên chống xói mòn hiệu quả. Khi xây kè, phía sau thường có lớp lọc bằng đá dăm hoặc vải địa kỹ thuật và lỗ thoát nước để giảm áp lực thủy lực. Vùng sóng mạnh cần viên đá to, nặng và mạch xây chắc.

    4. Ứng dụng trong công trình khách sạn, thương mại

    Đá hộc nguyên khối ít dùng trực tiếp, nhưng khi nghiền thành đá 1×2, 2×4, 4×6 thì trở thành cốt liệu quan trọng trong bê tông:

    • Đá 1×2 (10-20 mm): đổ dầm, cột, sàn, móng.
    • Đá 2×4 (20-40 mm): bê tông nền, sân, đường nội bộ.
    • Đá 4×6 (40-60 mm): lót nền, bãi đỗ xe, lớp đáy trước khi đổ bê tông.

    Đá hộc được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng như làm móng nhà, xây tường đá, kè bờ sông biển và nghiền thành cốt liệu bê tông cho công trình dân dụng - thương mại

    Định mức vữa cho xây đá hộc

    Tùy hạng mục, lượng vữa trung bình cần thiết cho 1m³ đá hộc như sau:

    • Móng nhà: khoảng 400 lít vữa.
    • Tường, trụ: khoảng 420 lít vữa.
    • Rãnh dốc nước lớn hơn 40%: khoảng 460 lít vữa.

    Ví dụ: Xây 5m³ tường đá hộc cần khoảng 2.100 lít (≈2,1m³) vữa. Thường dùng mác vữa M75-M100. Mạch vữa dày 20-30mm, mạch lớn cần chèn đá dăm trước để tránh co ngót.

    Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu đá hộc

    Yêu cầu vật liệu:

    • Đá khai thác bằng nổ mìn có kiểm soát.
    • Viên đạt tối thiểu dày 10cm, dài 25cm; mặt ngoài ≥ 30cm, diện tích phô ≤ 300cm².
    • Bề mặt lồi lõm không quá 3cm, không có vết nứt sâu.

    Nguyên tắc thi công:

    • Đặt viên chỉnh tề, vững chắc, tạo điểm tựa 3 mặt.
    • So le mạch đứng để tránh tạo đường yếu.
    • Chèn đá dăm vào khe lớn, trám vữa kín.
    • Làm sạch, tưới ẩm đá và nền trước khi đặt vữa.

    Nghiệm thu - bảo dưỡng:

    • Kiểm tra hình học, độ đầy mạch, độ ổn định bề mặt.
    • Bảo dưỡng ẩm trong 2-3 ngày đầu.
    • Với hạng mục tiếp xúc nước nên phủ thêm lớp chống thấm.

    An toàn thi công:

    • Bố trí lối vận chuyển riêng, dùng thiết bị nâng hạ phù hợp.
    • Trang bị bảo hộ cho công nhân, hướng dẫn kỹ năng đẽo - xếp an toàn.

    Thi công và nghiệm thu đá hộc yêu cầu đá đạt chuẩn, mạch xây so le, chèn đá dăm trám kín, bảo dưỡng ẩm 2-3 ngày và kiểm tra chống thấm, đảm bảo an toàn lao động

    Tham khảo bảng giá đá hộc mới nhất hiện nay

    Tùy loại đá, kích thước và mức độ gia công, giá đá hộc có sự chênh lệch:

    Loại đá hộc

    Quy cách / kích thước

    Đơn giá tham khảo (VNĐ/m³)

    Đá hộc thô (chưa xử lý)

    Loại nhỏ (<20 cm)

    200.000 - 300.000

    Loại vừa (20 - 40 cm)

    300.000 - 500.000

    Loại lớn (>40 cm)

    500.000 - 800.000

    Đá hộc đẽo (đập, xử lý bề mặt)

    Kích thước nhỏ (10×20 cm)

    500.000 - 700.000

    Kích thước vừa (20×30 cm)

    600.000 - 800.000

    Kích thước lớn (>30 cm)

    700.000 - 900.000

    Đá hộc tự nhiên (hoa văn đẹp)

    Loại nhỏ

    1.000.000 - 1.500.000

    Loại vừa

    1.000.000 - 2.000.000

    Loại lớn

    2.000.000 - 3.000.000

    >>> Xem thêm: Đá xanh trong kiến trúc nội thất: Vật liệu gợi cảm đầy chiều sâu của thiết kế đương đại 

    Câu hỏi thường gặp về đá hộc

    1. 1m³ đá hộc nặng bao nhiêu?

    Trung bình 1m³ đá hộc có khối lượng dao động từ 1,6 - 1,8 tấn tùy theo loại đá, độ rỗng và độ ẩm. Khi tính toán vận chuyển hoặc chi phí, gia chủ nên cộng thêm hao hụt 3-5% để có con số chính xác.

    2. Có nên dùng đá hộc cho công trình ở đất yếu không?

    Đá hộc có ưu điểm bền, chịu lực tốt, tuy nhiên không phù hợp cho nền đất yếu, dễ lún. Trong trường hợp xây dựng ở khu vực nền đất yếu, bạn nên gia cố bằng cọc bê tông hoặc cọc tre trước, sau đó mới tiến hành xây móng bằng đá hộc để đảm bảo độ ổn định.

    3. Đá hộc khác gì so với đá dăm, đá 1×2?

    • Đá hộc: kích thước lớn (10-40cm), dùng cho móng, kè, tường chịu lực.
    • Đá dăm, đá 1×2, 2×4: kích thước nhỏ hơn, thường dùng để trộn bê tông, làm nền đường, san lấp.

    Mỗi loại có công năng riêng, không thể thay thế trực tiếp cho nhau.

    4. Đá hộc có cần chống thấm không?

    Bản thân đá hộc có khả năng chống thấm và mài mòn tốt. Tuy nhiên, khi thi công (đặc biệt là móng, kè, tường chắn), cần kết hợp với vữa xi măng mác cao và xử lý mạch vữa kỹ càng để đảm bảo công trình không bị rò rỉ, thấm nước theo thời gian.

    Đá hộc là loại vật liệu nền tảng trong xây dựng, đặc biệt phù hợp cho các hạng mục móng, kè, tường chắn hay ngoại thất. Với độ bền cao, khả năng chống thấm - chống mài mòn, đá hộc giúp công trình vững chắc hàng chục, thậm chí hàng trăm năm. Tuy nhiên, gia chủ cần cân nhắc chi phí thi công cao và yêu cầu kỹ thuật khi lựa chọn loại đá này.

    Tổng hợp

    *Để lại thông tin trong box dưới đây, Happynest sẽ giúp bạn kết nối đơn vị thiết kế - thi công phù hợp và nhanh chóng nhất.

    Phan Thảo VyTheo dõi

    Bình luận

    Hãy đăng nhập và trở thành người đầu tiên bình luận về bài viết này!

    Bài đăng liên quan

    Chuyện nhà

    Xem tất cả

    Kho kiến thức

    Xem tất cả

    Đời sống

    Xem tất cả

    Xu hướng

    Xem tất cả

    Happynest Story

    Xem tất cả

    Sự kiện

    Xem tất cả

    HappynestTV

    Xem tất cả

    Thảo luận

    Xem tất cả

    Ăn - Chơi

    Xem tất cả
    • 0
    • 0
    • 0
    • 0