Tính đến 10/10, đã có tổng cộng 58 trường hợp mắc bệnh do virus Marburg (MVD) bao gồm 13 ca tử vong, theo Tổ chức Y tế thế giới.
Virus Marburg là gì?
Virus Marburg là một loại virus hiếm nhưng rất nguy hiểm, thuộc họ Filoviridae, họ virus tương tự như virus Ebola. Virus Marburg gây ra bệnh sốt xuất huyết do virus Marburg, một dạng bệnh nhiễm trùng cấp tính với tỷ lệ tử vong rất cao. Virus này được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1967 sau các đợt bùng phát tại Marburg và Frankfurt ở Đức, cũng như tại Belgrade, Nam Tư (nay là Serbia), khi các nhà khoa học tiếp xúc với khỉ nhập khẩu từ Uganda.
Virus Marburg
Virus Marburg nguy hiểm đến mức nào?
Tỷ lệ tử vong cao: Bệnh sốt xuất huyết do virus Marburg có tỷ lệ tử vong cao, từ 24% đến 88%, tùy thuộc vào các yếu tố như chủng virus và khả năng chăm sóc y tế.
Lây truyền nhanh: Virus Marburg có thể lây từ người sang người thông qua tiếp xúc trực tiếp với máu, dịch cơ thể, hoặc các bề mặt nhiễm dịch của người bệnh. Người bị nhiễm virus có thể lây lan virus trong thời gian dài, ngay cả sau khi các triệu chứng đã biến mất.
Triệu chứng: Bệnh bắt đầu với các triệu chứng tương tự như cúm như sốt, nhức đầu, đau cơ, và sau đó tiến triển nhanh chóng thành nôn mửa, tiêu chảy, phát ban, suy giảm chức năng gan và thận, cuối cùng dẫn đến xuất huyết nghiêm trọng cả bên trong lẫn bên ngoài cơ thể.
Do mức độ nghiêm trọng và khả năng lây lan nhanh chóng, virus Marburg được xếp vào danh sách các mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe toàn cầu.
Các triệu chứng của virus Marburg
1. Giai đoạn ủ bệnh
Giai đoạn ủ bệnh của virus Marburg thường kéo dài từ 2 đến 21 ngày, trong khoảng thời gian này, bệnh nhân chưa xuất hiện triệu chứng rõ rệt nhưng virus đã tồn tại trong cơ thể và bắt đầu tấn công các tế bào.
2. Triệu chứng khởi phát
Bệnh do virus Marburg thường khởi phát một cách đột ngột, với các triệu chứng giống như cúm, khiến người bệnh dễ nhầm lẫn với các bệnh thông thường.
Các triệu chứng khởi phát phổ biến bao gồm:
Sốt cao đột ngột: Đây là triệu chứng đầu tiên và khá rõ rệt, người bệnh có thể sốt lên đến 39-40 độ C.
Đau đầu dữ dội: Bệnh nhân có cảm giác đau đầu, thường là đau nhói và liên tục.
Mệt mỏi, suy nhược toàn thân: Cảm giác cơ thể mệt mỏi, suy yếu nhanh chóng là dấu hiệu khá điển hình.
Đau cơ, đau khớp: Đau nhức khắp cơ thể, đặc biệt ở các cơ và khớp.
Viêm họng: Người bệnh có thể cảm thấy đau họng, ho, và khó thở nhẹ.
3. Triệu chứng tiến triển
Sau khi bệnh phát triển thêm, thường sau vài ngày, các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn:
Buồn nôn, nôn mửa: Người bệnh có thể bị nôn mửa liên tục.
Tiêu chảy cấp: Đây là một trong những triệu chứng tiến triển của bệnh, gây mất nước nghiêm trọng.
Đau bụng quặn thắt: Đau dữ dội ở vùng bụng, kèm theo nôn và tiêu chảy, có thể khiến bệnh nhân suy nhược nhanh chóng.
Phát ban: Xuất hiện phát ban trên da, thường là các nốt sần hoặc vết đỏ.
4. Triệu chứng nặng
Ở giai đoạn cuối của bệnh, virus tấn công mạnh vào các cơ quan nội tạng, gây ra những biến chứng nguy hiểm như:
Suy gan, suy thận: Các cơ quan nội tạng bắt đầu suy giảm chức năng, dẫn đến tình trạng suy đa tạng.
Chảy máu nội tạng và dưới da: Xuất hiện các hiện tượng chảy máu dưới da, mắt, miệng và mũi, cũng như trong các cơ quan nội tạng. Đây là triệu chứng đặc trưng của bệnh sốt xuất huyết do virus Marburg và có thể dẫn đến tử vong.
Sốc nhiễm trùng: Do cơ thể mất máu và tổn thương nhiều cơ quan, bệnh nhân có thể rơi vào trạng thái sốc nhiễm trùng.
Tỷ lệ tử vong: Tỷ lệ tử vong của bệnh Marburg rất cao, có thể lên đến 88% nếu không được điều trị kịp thời, phụ thuộc vào tình trạng y tế của người bệnh và khả năng tiếp cận chăm sóc y tế.
Việt Nam có bị ảnh hưởng không?
Theo các chuyên gia và cơ quan chức năng, tính đến thời điểm hiện tại, Việt Nam chưa ghi nhận ca nhiễm virus Marburg. Tuy nhiên, với sự gia tăng của các trường hợp tử vong do virus Marburg ở một số quốc gia châu Phi, đặc biệt là sau báo cáo 13 ca tử vong mới nhất, TPHCM đã được cảnh báo có nguy cơ tiềm ẩn về dịch bệnh. Cục Y tế Dự phòng Việt Nam đang theo dõi sát tình hình và triển khai các biện pháp giám sát, kiểm soát để ngăn chặn nguy cơ virus xâm nhập vào Việt Nam.
Dù Việt Nam chưa bị ảnh hưởng trực tiếp, việc phòng ngừa và nâng cao cảnh giác là rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh thế giới đang phải đối mặt với nhiều dịch bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm giám sát chặt chẽ người nhập cảnh từ các khu vực có dịch, tuyên truyền thông tin về nguy cơ của virus, và chuẩn bị sẵn sàng đối phó trong trường hợp dịch bệnh bùng phát.