Cập nhật giá xốp cách nhiệt chống nóng mới nhất 2024

    28/04/2024 16:30187 lượt xem

    Xốp cách nhiệt chống nóng giá bao nhiêu? Cập nhật ngay trong bài viết dưới đây trước khi mua xốp cách nhiệt nhé.

    *Tham khảo Hướng dẫn đăng bài trên website Happynest tại đây để kết nối với cộng đồng Happynest nhé. 

    1. Tấm xốp chống nóng EPS 

    Tấm xốp chống nóng EPS được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene (EPS) resin, có khả năng giãn nở tốt thành dạng những hạt xốp hơi. Xốp EPS giãn nở chứa các chất khí nhẹ, tạo ra một không gian bên trong và từ đó có khả năng cách nhiệt.

    Tấm xốp EPS thường có màu trắng và kích thước tiêu chuẩn là 1m x 2m, với độ dày khác nhau từ 20mm đến 100mm. Đối với việc chống nóng cho tường nhà, thường sử dụng các tấm có độ dày 20mm và 30mm.

    Tấm xốp chống nóng EPS được làm từ hạt Expandable PolyStyrene EPS resin có tính giãn nở tốt dưới dạng những hạt xốp hơi có khả năng cách nhiệt

    Ưu điểm của tấm xốp chống nóng EPS:

    - Có khả năng cách nhiệt và chống nóng.

    - Trọng lượng nhẹ, dễ thi công và nhanh chóng.

    - Giá thành rẻ, thân thiện với môi trường, an toàn cho sức khỏe người sử dụng và không chứa các chất gây hiệu ứng nhà kính.

    Nhược điểm:

    - Hệ số dẫn nhiệt của sản phẩm khá cao, do đó khả năng chống nóng chưa thực sự hiệu quả.

    - Khả năng chống thấm nước không tốt, không nên sử dụng cho các khu vực tiếp xúc với nước hoặc vệ sinh.

    - Sản phẩm không chịu được lực nén, dễ nứt và bể trong quá trình thi công.

    - Độ bền của sản phẩm không cao, các hạt xốp thường bị côn trùng gặm nhấm, gây ra bụi bẩn và làm mất tính thẩm mỹ.

    Giá xốp EPS trên thị trường:

    Tùy vào độ dày của sản phẩm sẽ có mức giá khác nhau. Dưới đây là bảng giá xốp EPS thông thường bạn có thể tham khảo:

    Giá xốp EPS trên thị trường

    >>> Xem thêm: Bảng giá tôn cách nhiệt, chống nóng mới nhất 2024 

    2. Tấm xốp chống nóng XPS – KUN FOAM 

    Tấm xốp chống nóng XPS – KUN FOAM được sản xuất từ phân tử Polystyrene nóng chảy kết hợp với bọt xốp và chất phụ gia khép kín. Với cấu trúc ô kín, xốp XPS có độ cứng cơ học vượt trội và cường độ chịu nén cao, giúp chống thấm nước, ẩm mốc, mối mọt và có độ bền cao.

    Sản phẩm được chia thành 3 loại tỷ trọng khác nhau:

    - Tỷ trọng thấp: từ 28 – 32kg/m3.

    - Tỷ trọng đủ: từ 32 – 35kg/m3.

    - Tỷ trọng cao: từ 38 – 50kg/m3.

    Xốp XPS được ứng dụng chủ yếu trong các hạng mục như đôn nền chống ẩm, cách nhiệt cách âm cho trần mái công trình, và chống nóng tường công trình dân dụng.

    Xốp XPS có cấu trúc ô kín, độ cứng cơ học vượt trội cùng cường độ chịu nén cao nên có khả năng chống thấm nước, ẩm mốc, mối mọt và có độ bền cao

    Ưu điểm của sản phẩm:

    - Khả năng cách nhiệt tốt hơn so với xốp EPS.

    - Có khả năng cách âm.

    - Cường độ chịu nén cao và độ cứng cơ học vượt trội.

    - Chịu nước tốt, chống ẩm, chống nấm mốc, mối mọt, sinh vật hại.

    - Độ bền cao, tuổi thọ có thể đạt tới 40 năm.

    - Ổn định về cấu trúc hóa học, không mùi, không độc hại, thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe người thi công và sử dụng.

    - Trọng lượng nhẹ, dễ cắt xén và vận chuyển, thuận tiện cho việc thi công và lắp đặt nhanh chóng.

    Nhược điểm:

    - Chưa phải là sản phẩm cách nhiệt tốt nhất.

    - Bề mặt của tấm XPS không có lớp giấy xi măng nên không bám chắc vào bề mặt vữa xi măng, gây khó khăn trong việc thi công và có thể ảnh hưởng đến hiệu quả sau một thời gian sử dụng.

    - Màu sắc của xốp XPS là màu vàng nên có thể cần thiết lập một lớp hoàn thiện bên ngoài để đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình.

    - Giá xốp chống nóng XPS trên thị trường

    - Giá thành của sản phẩm phụ thuộc vào độ dày của xốp. Dưới đây là bảng giá chi tiết của XPS:

    Giá xốp chống nóng XPS trên thị trường

    3. Tấm xốp chống nóng Takani 

    Tấm cách nhiệt Takani được thiết kế với 3 lớp cấu trúc, với hai bề mặt là xi măng polyme đặc chủng màu xám và phần lõi là chất liệu PIR có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy lan.

    Ưu điểm:

    - Hiệu quả chống nóng: Tấm Takani có khả năng cách nhiệt tốt hơn so với xốp XPS, giúp giảm nhiệt độ hiệu quả.

    - Chống thấm tốt: Với cấu trúc ô kín không tan trong nước, tấm Takani giữ độ hấp thụ nước và hơi nước thấp, bảo vệ công trình khỏi ẩm mốc và hỏng hóc trong điều kiện khí hậu nhiệt đới.

    - Độ bám dính tốt: Bề mặt xi măng polyme giúp tấm liên kết chặt vào sàn, tạo nên một khối đồng nhất với lớp vữa xi măng.

    - Tuổi thọ cao: Lõi PIR được kiểm tra tuổi thọ trên 70 năm, phù hợp cho các công trình dân dụng lâu dài.

    - Tính cơ lý ổn định: Không bị biến dạng khi nhiệt độ môi trường thay đổi, giữ cho bề mặt thi công ổn định.

    - Trọng lượng nhẹ: Dễ dàng vận chuyển và thi công.

    - Khả năng chống cháy cao: Tấm Takani chống cháy, tăng tính an toàn cho công trình.

    - Tính thẩm mỹ cao: Giúp tạo bề mặt tường phẳng nhẵn và tăng tính thẩm mỹ cho tổng thể công trình.

    - Khả năng cách âm tốt: Cấu trúc lỗ khí phân bổ đều trong lõi PIR giúp cách âm tốt.

    - Thân thiện với môi trường: Không chứa chất gây hại, an toàn cho sức khỏe người sử dụng và không ảnh hưởng đến tầng Ozone.

    Nhược điểm:

    - Giá thành cao: Tấm Takani có giá cao hơn so với các sản phẩm khác như XPS và EPS.

    - Khoảng cách khi thi công: Tấm Takani vẫn có các khe hở khi thi công và phải khoan trực tiếp vào tường, tạo ra sự không linh hoạt trong việc lắp đặt.

    - Lãng phí vật liệu: Trong quá trình thi công, tấm Takani thường cần được cắt gọn theo kích thước chuẩn, dẫn đến lãng phí vật liệu không thể sử dụng lại.

    - Giá xốp chống nóng Takani trên thị trường:

    Trên thị trường hiện nay sử dụng chủ yếu 2 độ dày là 20mm (thi công chống nóng cho tường, mái tôn, trần công trình) và 50mm (thi công chống nóng cho mái bê tông, đôn nền chống ẩm, …)

    Giá xốp chống nóng Takani trên thị trường

    >>> Xem thêm: Giá tôn xốp bao nhiêu tiền 1m2 (Cập nhật mới nhất 2023) 

    4. Xốp cách nhiệt PU Foam 

    Xốp PU Foam là một loại vật liệu cách nhiệt được hình thành thông qua quá trình phun trực tiếp lên bề mặt thi công. Điều này cho phép nó có thể được sử dụng trên nhiều loại chất liệu và bề mặt khác nhau, bao gồm cả các bề mặt thẳng đứng, cong, vòng, vách ngăn, mái phẳng, nghiêng, trần nhà và khe kẽ mà không gặp vấn đề của việc chảy.

    Xốp PU Foam được tạo thành từ hai thành phần chính là polyol và isocyanate, tạo thành một hỗn hợp được trộn từ máy phun cao áp. Sau khi phun lên bề mặt, hỗn hợp này sẽ nở ra chỉ sau khoảng 2-3 giây, tạo ra một lớp chất siêu nhẹ có dạng bọt xốp.

    Đặc điểm đặc biệt của xốp PU Foam là không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn dễ dàng sử dụng trên nhiều loại bề mặt và trong nhiều điều kiện thi công khác nhau. Điều này giúp nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong việc cải thiện tính cách nhiệt cho các công trình xây dựng.

    Khác với các dòng sản phẩm trên, xốp PU Foam được hình thành theo cách thức phun trực tiếp lên bề mặt thi công 

    Ưu điểm của xốp cách nhiệt PU Foam:

    - Khả năng chống nóng tuyệt đối: Xốp PU Foam có khả năng cách nhiệt cao, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình.

    - Cách âm tốt: Giảm tiếng ồn từ mưa to và các tiếng ồn bên ngoài khác, tạo ra một môi trường sống yên bình.

    - Khả năng chống thấm: Ngăn chặn sự thấm nước vào bên trong công trình, bảo vệ tường và mái khỏi ẩm mốc và hỏng hóc.

    - Giá thành phải chăng: Dù có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, nhưng giá thành của PU Foam vẫn phải chăng, giúp tối ưu hóa chi phí cho các công trình lớn.

    - Tính năng biến tính chống cháy cao: Chống cháy tốt, giảm nguy cơ cháy lan trong trường hợp có xảy ra hỏa hoạn.

    - Tăng độ bền của mái tôn: Củng cố và gia tăng độ bền cho mái tôn, giúp nó chịu được các tác động từ môi trường.

    - Tùy biến ở mọi bề mặt công trình: Có thể sử dụng trên nhiều loại bề mặt và hình dạng khác nhau, từ thẳng đứng đến cong, vòng, giúp linh hoạt trong việc thi công.

    - Bám dính tốt: Liên kết chặt chẽ với bề mặt thi công, tạo ra một lớp cách nhiệt hoàn chỉnh.

    - Siêu nhẹ: Giảm tải trọng cho công trình, giúp tăng tính di động và dễ dàng vận chuyển.

    Nhược điểm của xốp cách nhiệt PU Foam:

    - Yêu cầu thiết bị và người thi công chuyên nghiệp: Thi công PU Foam yêu cầu sự hiện đại và chuyên môn cao, đòi hỏi thiết bị và người lao động được đào tạo chuyên sâu.

    - Giá thành cao đối với công trình nhỏ: Dù giá thành phải chăng so với các vật liệu cách nhiệt khác, nhưng vẫn cao đối với các công trình nhỏ, làm tăng chi phí thi công.

    - Không khuyến khích cho công trình nhỏ: Không phù hợp cho các công trình có diện tích nhỏ vì chi phí thi công và nguyên liệu tăng cao, dẫn đến lãng phí.

    - Khả năng thích ứng hạn chế: Không phù hợp với mọi loại công trình hoặc môi trường thi công, đặc biệt là các công trình có diện tích nhỏ hoặc yêu cầu tính linh hoạt cao.

    Phun PU Foam không khuyến khích sử dụng cho những công trình có diện tích quá nhỏ bởi giá thành thi công sẽ rất cao và tốn nguyên vật liệu

    Giá thi công xốp cách nhiệt PU Foam:

    Giá thi công xốp cách nhiệt PU Foam thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ dày của lớp xốp, diện tích cần phun, điều kiện thi công, vị trí địa lý của công trình và giá thành nguyên liệu tại thời điểm thi công. Do đó, giá cụ thể có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, để cung cấp một khung giá cơ bản, dưới đây là một ước lượng về giá thi công xốp cách nhiệt PU Foam:

    - Độ dày trung bình 20mm: Khoảng 175.000 đến 235.000 VNĐ/m2.

    - Độ dày trung bình 30mm: Khoảng 235.000 đến 285.000 VNĐ/m2.

    - Độ dày trung bình 40mm: Khoảng 285.000 đến 325.000 VNĐ/m2.

    - Độ dày trung bình 50mm: Khoảng 325.000 đến 420.000 VNĐ/m2.

    Đây chỉ là một ước lượng và giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố cụ thể của công trình và thị trường cụ thể tại thời điểm thi công. Nên tham khảo và thảo luận với các nhà thầu hoặc các đơn vị thi công để có một ước lượng chính xác cho dự án cụ thể của bạn.

    5. Nên chọn xốp chống nóng nào cho công trình? 

    Khi lựa chọn sản phẩm xốp chống nóng cho công trình, quan trọng nhất là phải cân nhắc cả hiệu quả và giá thành. Dựa trên sự tổng hợp về hiệu quả và giá cả, các sản phẩm tấm cách nhiệt Takani và xốp cách nhiệt PU Foam có vẻ là lựa chọn tốt nhất.

    Tấm cách nhiệt Takani được đánh giá cao về khả năng chống nóng và cách nhiệt, cũng như khả năng chịu nước và bền bỉ. Trong khi đó, xốp cách nhiệt PU Foam không chỉ có hiệu quả chống nóng tuyệt vời mà còn dễ dàng thi công trên nhiều bề mặt khác nhau.

    Xem xét nhu cầu công năng và cân đối kinh tế để đưa ra quyết định chính xác

    Tuy nhiên, trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, bạn nên xem xét các yếu tố cụ thể của công trình như vị trí địa lý, môi trường xung quanh, và ngân sách đầu tư. Nếu có thể, hãy thảo luận với các chuyên gia hoặc nhà thầu để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn.

    >>> Xem thêm: Tấm cách nhiệt là gì? Tấm cách nhiệt loại nào tốt? 

    Tổng hợp

    *Để lại thông tin trong box dưới đây nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm đơn vị thiết kế - thi công nhà ở nhé.

    Nam PhạmTheo dõi

    Bình luận

    Hãy đăng nhập và trở thành người đầu tiên bình luận về bài viết này!

    Bài đăng liên quan

    Chuyện nhà

    Xem tất cả

    Kho kiến thức

    Xem tất cả

    Sự kiện

    Xem tất cả

    HappynestTV

    Xem tất cả

    Thảo luận

    Xem tất cả

    Ăn - Chơi

    Xem tất cả
    • 0
    • 0
    • 0
    • 0