Tôn xốp là gì? Báo giá tôn xốp cách nhiệt mới nhất 2024

    Cập nhật ngày 28/04/2024, lúc 20:001.743 lượt xem

    Bạn đã biết về tôn xốp cách nhiệt chưa? Cùng tìm hiểu về tôn xốp cách nhiệt, báo giá tôn xốp cách nhiệt mới nhất trong bài viết dưới đây nhé.

    *Tham khảo Hướng dẫn đăng bài trên website Happynest tại đây để kết nối với cộng đồng Happynest nhé.  

    1. Tìm hiểu về tôn xốp cách nhiệt 

    Tôn xốp là một loại sản phẩm được làm từ thép có hai lớp chính: một lớp tôn mạ kẽm chắc chắn ở bề mặt ngoài và một lớp xốp cách nhiệt ở bên trong. Đây là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong công tác cách nhiệt, đặc biệt là trong việc chống nóng và cách nhiệt hiệu quả.

    Tôn xốp phẳng là một dạng của tôn xốp, được cấu tạo gồm hai lớp chính: một lớp tôn ở bề mặt ngoài và một lớp xốp ở bên trong. Lớp xốp này có thể được làm từ các loại chất liệu như xốp PU, xốp EPS, hoặc xốp OPP.

    Tôn xốp 2 lớp thường được sử dụng để cung cấp khả năng cách nhiệt, chống nóng và chống cháy. Các ứng dụng phổ biến của loại tôn này bao gồm mái nhà, trần thả, vách ngăn, kho lạnh, và các công trình đòi hỏi tính chịu nhiệt và cách nhiệt cao.

    Tôn xốp hay còn gọi là tôn xốp cách nhiệt chống nóng hay tôn xốp 2 lớp, tôn xốp phẳng… 

    Tôn xốp 2 lớp được cấu tạo từ hai phần chính:

    - Phần phía bên ngoài: Được làm từ tôn mạ kẽm, có bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa và rỉ sét. Lớp này mang lại tính chắc chắn và bảo vệ cho toàn bộ công trình.

    - Phần phía bên dưới: Bao gồm lớp xốp cách nhiệt, có thể là xốp PU hoặc xốp EPS. Chất liệu này có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tạo không gian thoải mái và yên tĩnh cho môi trường sống.

    - Thông số kỹ thuật của tôn xốp 2 lớp bao gồm độ dày, chiều rộng, chiều dài, tỷ trọng, hệ số truyền nhiệt, lực kéo nén và lực chịu uốn. Các thông số này thường được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu về cách nhiệt và cơ học của sản phẩm.

    Độ dày: 50, 75, 100 mm

    Chiều rộng: 1070 mm

    Hữu rộng: 1000 mm

    Chiều dài: tối đa 15 m

    Tỷ trọng: 16kg/m3

    Hệ số truyền nhiệt: 0.035Kcal/m.h.oC

    Lực kéo nén: p=3.5 kg/cm2

    Lực chịu uốn: P=6.68 kg/cm2

    Tôn xốp 2 lớp

    Tôn xốp 3 lớp, hay còn gọi là tôn chống nóng cách nhiệt, có cấu trúc gồm 3 lớp chính:

    - Lớp bề mặt: Là lớp tôn sóng cao cấp, có vai trò che chắn và tạo độ bền cho công trình. Nó cũng giúp hạn chế hấp thụ nhiệt vào ban ngày và tản nhiệt vào ban đêm.

    - Lớp cách nhiệt và cách âm: Thường là lớp PU, được biết đến với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. PU được sử dụng trong nhiều ứng dụng cách nhiệt và có đặc tính an toàn với môi trường.

    - Lớp giấy bạc bên trong: Có tác dụng tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm. Lớp này cũng giúp ngăn cản nhiệt độ từ việc tỏa xuống bên dưới không gian của công trình.

    - Tôn xốp 3 lớp được đánh giá cao về khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ.

    Tôn xốp 3 lớp

    Dưới đây là thông số kỹ thuật thông dụng của các loại tôn xốp hiện nay, thông số này có sự giao động một ít trong quá trình sử dụng:

    Thông số kỹ thuật tôn xốp 

    >>> Xem thêm: Bảng giá tôn cách nhiệt, chống nóng mới nhất 2024 

    2. Ưu điểm của các loại tôn xốp cách nhiệt, tôn xốp phẳng

    Tôn xốp cách nhiệt và tôn xốp phẳng có nhiều ưu điểm nổi bật:

    - Cách nhiệt, chống nóng, cách âm tốt: Sự kết hợp của các lớp vật liệu cách nhiệt như PU, EPS trong tôn xốp giúp giảm lượng nhiệt truyền vào nhà, tạo ra một môi trường mát mẻ và yên tĩnh bên trong công trình.

    - Giá thành rẻ: So với các vật liệu xây dựng khác, tôn xốp có giá thành khá hấp dẫn, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư cho công trình xây dựng.

    - Lắp đặt, thi công dễ dàng: Tôn xốp nhẹ và dễ vận chuyển, giúp quá trình lắp đặt và thi công diễn ra nhanh chóng và thuận tiện.

    - Tính thẩm mỹ cao: Với kiểu dáng đơn giản và sơn màu đẹp mắt, tôn xốp mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình xây dựng.

    - Độ bền cao: Tôn xốp có khả năng chống thấm, chống nước tốt, đảm bảo độ bền và tuổi thọ của công trình lên đến 50 năm.

    - Chống cháy hiệu quả: Khả năng chống cháy của tôn xốp giúp giảm thiệt hại trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, tăng cường an toàn cho công trình và người sử dụng.

    Tôn xốp sở hữu những ưu điểm nổi trội so với các loại tôn thông thường khác

    Tôn xốp cách nhiệt và tôn xốp phẳng không chỉ mang lại các ưu điểm về cách nhiệt, cách âm mà còn có giá thành hợp lý, dễ lắp đặt và đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho công trình xây dựng.

    3. Các loại tôn xốp cách nhiệt phổ biến hiện nay 

    Tôn xốp PU (Polyurethane):

    - Tôn xốp 2 lớp: Bao gồm lớp tôn mạ kẽm và lớp PU. Có thêm lớp PVC làm tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm.

    - Tôn xốp 3 lớp: Gồm lớp tôn mạ kẽm, lớp PU và lớp màng PP/PVC. Lớp PU có khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chống nóng hiệu quả.

    Tôn Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene):

    - Tôn xốp 2 lớp và 3 lớp: Tôn EPS có tấm xốp EPS giữa các lớp tôn. Thường được sử dụng cho mái, panel chống cháy cho vách, v.v. Lớp xốp EPS có khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy tốt.

    - Tôn dán xốp cách nhiệt PE OPP: Lớp xốp PPO dán lên tôn lạnh mạ kẽm hoặc tôn cán sóng. OPP là loại nhựa tổng hợp không độc hại có khả năng cách nhiệt cao và an toàn. Gồm tôn xốp phẳng và tôn xốp lạnh 2 mặt.

    Tôn xốp phẳng:

    - Bao gồm hai loại: tôn xốp 2 lớp và tôn xốp 3 lớp.

    - Tôn xốp phẳng 2 lớp: Gồm lớp tôn bên ngoài và lớp xốp bên trong (có thể là PU, EPS, OPP).

    - Tôn xốp phẳng 3 lớp: Bao gồm lớp tôn bên ngoài, lớp xốp cách nhiệt và lớp giấy bạc tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.

    Tôn xốp lạnh 2 mặt: 

    - Được thiết kế đặc biệt, với cấu tạo gồm 2 lớp tôn cao cấp nhôm mạ kẽm, sơn tĩnh điện và một lớp xốp cách nhiệt nằm ở giữa.

    Căn cứ vào lớp xốp ở giữa, người ta chia thành 3 loại khác nhau gồm: tôn xốp PU, tôn xốp EPS và tôn xốp OPP

    >>> Xem thêm: Tôn PU là gì? Tôn PU cách nhiệt có tốt không? 

    4. Ứng dụng của tôn xốp 3 lớp, tôn xốp phẳng 

    Ứng dụng của tôn xốp 3 lớp và tôn xốp phẳng rất đa dạng và phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của chúng:

    Thi công nhà xưởng cách nhiệt:

    Tôn xốp 3 lớp và tôn xốp phẳng được sử dụng trong thi công nhà xưởng để cách nhiệt, giữ cho môi trường bên trong luôn mát mẻ và thoải mái. Điều này giúp tăng năng suất lao động và hiệu suất làm việc trong nhà xưởng.

    Thi công nhà tạm tiền chế cách nhiệt:

    Tôn xốp được sử dụng trong việc xây dựng các công trình nhà tạm với quy trình lắp ráp nhanh chóng và tiện lợi. Việc này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình xây dựng.

    Thi công kho lạnh:

    Các tấm tôn xốp cách nhiệt được sử dụng trong thi công kho lạnh để giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định và mát mẻ. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ và đảm bảo hoạt động hiệu quả của kho lạnh.

    Thi công kho lạnh bằng tôn xốp

    Dùng làm tường và cách âm các phòng hát, karaoke:

    Tấm tôn xốp 2 lớp hoặc 3 lớp được sử dụng để làm tường và cách âm trong các phòng hát karaoke, phòng họp để giảm tiếng ồn từ bên ngoài và tạo không gian yên tĩnh bên trong.

    Thi công làm mái nhà ở, trung tâm thương mại, nhà thi đấu:

    Tôn xốp phẳng được sử dụng làm mái trong xây dựng các công trình như nhà ở, trung tâm thương mại, nhà thi đấu để cách âm và cách nhiệt, giữ cho không gian bên trong thoải mái và tiện nghi.

    Ứng dụng trong phòng sạch:

    Các tấm tôn xốp phẳng còn được sử dụng để cách âm và cách nhiệt trong các phòng sạch, như trong ngành công nghiệp dược phẩm, thực phẩm, điện tử, nơi yêu cầu môi trường sạch sẽ và an toàn.

    1. Nên dùng tôn lạnh hay tôn xốp để lợp mái 

    Dưới đây là một số điểm so sánh giữa tôn lạnh và tôn xốp, giúp bạn có cái nhìn tổng quan để lựa chọn loại phù hợp với nhu cầu của công trình:

    So sánh giữa tôn lạnh và tôn xốp

    Cách nhiệt và cách âm:

    - Tôn xốp: Tôn xốp có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn so với tôn lạnh nhờ có lớp xốp cách nhiệt nằm ở giữa các lớp tôn. Điều này giúp giữ cho nhiệt độ bên trong không gian ổn định và giảm tiếng ồn từ bên ngoài.

    - Tôn lạnh: Tôn lạnh không có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt như tôn xốp vì không có lớp xốp cách nhiệt ở giữa.

    Trọng lượng:

    - Tôn xốp: Tôn xốp thường nhẹ hơn so với tôn lạnh do có lớp xốp cách nhiệt, điều này giúp giảm tải trọng cho công trình và dễ dàng trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.

    - Tôn lạnh: Tôn lạnh có trọng lượng nặng hơn so với tôn xốp do không có lớp xốp cách nhiệt.

    Giá thành:

    - Tôn xốp: Tôn xốp thường có giá thành cao hơn so với tôn lạnh do có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn.

    - Tôn lạnh: Tôn lạnh có giá thành thấp hơn so với tôn xốp do không có lớp xốp cách nhiệt.

    Độ bền và tuổi thọ:

    - Tôn xốp: Tôn xốp có thể có độ bền và tuổi thọ cao hơn so với tôn lạnh do có lớp xốp cách nhiệt giúp bảo vệ tôn khỏi tác động của môi trường.

    - Tôn lạnh: Tôn lạnh cũng có độ bền và tuổi thọ tốt, nhưng thường không thể sánh kịp với tôn xốp trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

    Dựa trên những điểm so sánh trên, bạn có thể quyết định chọn loại tôn phù hợp nhất với yêu cầu và ngân sách của công trình của mình.

    5. Báo giá tôn xốp mới nhất 

    Giá của tôn xốp chống nóng cách nhiệt có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, độ dày, thương hiệu, chất liệu, và nguồn gốc xuất xứ. Dưới đây là mức giá tham khảo cho tôn xốp mới nhất:

    - Độ dày trung bình 20mm: 170.000 đồng/m2 - 220.000 đồng/m2.

    - Độ dày trung bình 30mm: 200.000 đồng/m2 - 250.000 đồng/m2.

    - Độ dày trung bình 40mm: 220.000 đồng/m2 - 270.000 đồng/m2.

    - Độ dày trung bình 50mm: 250.000 đồng/m2 - 300.000 đồng/m2.

    Tuy nhiên, giá cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường cụ thể và các yếu tố khác như mức độ cạnh tranh, chính sách khuyến mãi của nhà cung cấp, và chi phí vận chuyển. Để có thông tin chính xác và chi tiết hơn, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp vật liệu xây dựng hoặc đại lý địa phương.

    Báo giá tôn xốp cách nhiệt mới nhất 2024 

    Trên đây là những thông tin cơ bản về tôn xốp cách nhiệt, mong rằng sẽ hỗ trợ bạn đưa ra quyết định tiêu dùng chính xác.

    >>> Xem thêm: Giá tôn xốp bao nhiêu tiền 1m2 (Cập nhật mới nhất 2023) 

    Tổng hợp

    *Để lại thông tin trong box dưới đây nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm đơn vị thiết kế - thi công nhà ở nhé.

    Bảo TrầnTheo dõi

    Bình luận

    Hãy đăng nhập và trở thành người đầu tiên bình luận về bài viết này!

    Bài đăng liên quan

    Chuyện nhà

    Xem tất cả

    Kho kiến thức

    Xem tất cả

    Đời sống

    Xem tất cả

    Xu hướng

    Xem tất cả

    Happynest Story

    Xem tất cả

    Sự kiện

    Xem tất cả

    HappynestTV

    Xem tất cả

    Thảo luận

    Xem tất cả

    Ăn - Chơi

    Xem tất cả
    • 0
    • 0
    • 0
    • 0