Thông số kỹ thuật
Tên Sản Phẩm | Điều hòa âm trần Toshiba 1 Chiều 24000BTU RAV-240ASP-V/RAV-240USP-V Gas R410A |
---|---|
Thương hiệu | Toshiba |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Thời gian bảo hành | 24 tháng |
Mô tả sản phẩm
1. Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp mọi không gian
Máy điều hòa Toshiba âm trần 24000BTU RAV-240ASP-V/RAV-240USP-V Gas R410A được thiết kế hiện đại, sở hữu kích thước nhỏ gọn có thể dễ dàng lắp đặt cho nhiều không gian khác nhau. Đặc biệt với thiết kế giấu trần, điều hòa 1 chiều sẽ giúp không gian trở nên rộng rãi và thoáng mát hơn, tăng tính thẩm mỹ cho nội thất gia đình.
Điều khiển không dây nhỏ gọn, được tích hợp màn hỉnh hiển thị cùng các nút chức năng tiện lợi, dễ dàng sử dụng.
- Công suất làm lạnh 2 HP, dành cho phòng 30 -40 m2
Máy lạnh Toshiba 18000 BTU có công suất làm lạnh 2 HP ~ 24000 BTU thích hợp cho văn phòng, phòng khách, phòng ăn hoặc phòng có diện tích từ 30 – 40 m2
- Làm lạnh nhanh với 4 cửa gió
Máy lạnh âm trần Toshiba inverter RAV-240ASP-V thuộc dòng máy điều hòa 1 chiều thiết kế với mặt panel 4 cửa gió đẩy luồng khí lạnh tản rộng 360° nhanh chóng lan tỏa khắp không gian, ngóc ngách trong căn phòng, làm mát nhanh chóng hơn, hiệu quả hơn, đem đến cảm giác thoải mái cho người dùng và tiết kiệm điện tốt hơn
- Môi chất lạnh R410a thân thiện môi trường
Môi chất lạnh R410a trong điều hoà âm trần Toshiba ngoài khả năng làm lạnh nhanh chóng còn được đông đảo chuyên gia khuyên dùng nhờ sự thân thiện với môi trường, an toàn trong quá trình sử dụng và có khả năng tiết kiệm điện giúp điều hòa 24000 BTU hoạt động bền bỉ.
- Tích hợp bơm thoát nước tiện lợi
Máy điều hòa âm trần được tích hợp bơm xả tiêu chuẩn nhà máy theo chiều cao lên tới 850 mm với chất ức chế tăng trưởng vi khuẩn trong hệ thống thoát nước của điều hòa.
2. Tính năng:
- Thổi gió bốn hướng
* Luồng gió thoải mái: với góc xoay 30-60 giúp phân bổ nhiệt độ hợp lý, không khí từ nhiều hướng khác nhau.
* Cánh quạt 3D có độ ồn thấp.
- Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố
Trong trường hợp máy lạnh của chúng ta bị sự cố, bộ vi xử lý sẽ tự động chẩn đoán và báo lỗi , giúp dễ dàng hơn trong việc sữa chửa
- Chế độ tiết kiệm điện
Máy được vận hành ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh
- Chế độ khử ẩm
Làm giảm độ ẩm bằng cách kiểm soát gián đoạn chu kì làm lạnh.
- Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h
Bằng cách kết hợp 2 bộ định giờ bật/tắt máy, bạn có thể cài đặt cho cả 2 thời điểm vận hành trong 1 ngày. Với một lần cài đặt bộ đinh giờ sẽ bật hoặc tắt hệ thống ở một thời gian xác định lặp đi lặp lại hàng ngày.
- Chế độ ngủ
Mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng, đảm bảo cho giấc ngủ sâu mà không bị khó chịu
- Chức năng tự khởi động
Trong các trường hợp nguồn điện bị ngắt bột ngột máy sẽ tự động kích hoạt lại khi có điện và hoạt động theo chế độ trước khi nguồn bị ngắt.
3. Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật của điều hòa âm trần Toshiba RAV-240USP-V: |
||
DÀN LẠNH | Dàn lạnh: | RAV-240USP-V |
Dàn nóng: | RAV-240ASP-V | |
Công suất: | 3 HP | |
Làm lạnh: | Công suất lạnh: 7.1 KW | |
Điện năng tiêu thụ: 2.00 KW | ||
EER: 3.55 | ||
Dòng hoạt động: | 9.50 A | |
Lưu lượng không khí tiêu chuẩn: | 1230/960/810 m³/h | |
Công suất Đầu vào/Đầu ra mô tơ quạt: | 91.8/60 W | |
Mức độ ồn: | 38/36/35 dB(A) | |
Kích thước thiết bị: | 256/840/840 mm | |
Khối lượng: | 20 kg | |
Mặt nạ: | Tên Model: RBC-U31PGXP(W)-IN1 | |
Kích thước: 30/950/950 mm | ||
DÀN NÓNG | Nguồn cung cấp: | 1-pha 50Hz 220-240V |
Loại máy nén: | Con lăn | |
Công suất đầu vào/đầu ra mô tơ máy nén: | 1695/1402 W | |
Dòng hoạt động: | 7.85 A | |
Công suất Đầu vào/Đầu ra mô tơ quạt: | 94.7/42 W | |
Đường ống kết nối, hơi/lỏng: | ø15.9/ø9.5 mm | |
Chiều dài đường ống Tiêu chuẩn/ Nhỏ nhất: | 7.5/3 m | |
Chiều dài đường ống tối đa: | 25 m | |
Chênh lệch độ cao tối đa: | 10 m | |
Kích thước ngoài: | 630/800/300 mm | |
Khối lượng: | 43 kg | |
Mức độ ồn: | 52 dB(A) | |
Dãy nhiệt độ hoạt động: | 21~43°C | |
Thiết bị đo/Vị trí: | Ống mao dẫn/ dàn nóng | |
Lượng ga nạp | 1.08 kg |
4. Lắp đặt và vận chuyển:
Hỗ trợ vận chuyển Toàn quốc, miễn phí giao hàng khu vực Hà Nội.
Biểu phí lắp đặt (chưa bao gồm VAT)
Công lắp đặt máy 9.000BTU - 12.000BTU | Bộ | 1 | 200,000 |
Công lắp đặt máy 18.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
Công lắp đặt máy 24.000BTU | Bộ | 1 | 300,000 |
Công lắp đặt cho máy INVETER 9.000BTU - 12.000BTU | Bộ | 1 | 250,000 |
Công lắp đặt cho máy INVETER 18.000BTU - 24.000BTU | Bộ | 1 | 350,000 |
Đánh giá sản phẩm
Hỏi đáp
Tạo câu hỏi